Có 1 kết quả:
巡演 xún yǎn ㄒㄩㄣˊ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (theater etc) to tour
(2) to be on tour
(3) to give itinerant performances
(4) abbr. for 巡迴演出|巡回演出[xun2 hui2 yan3 chu1]
(2) to be on tour
(3) to give itinerant performances
(4) abbr. for 巡迴演出|巡回演出[xun2 hui2 yan3 chu1]
Bình luận 0