Có 1 kết quả:

巡演 xún yǎn ㄒㄩㄣˊ ㄧㄢˇ

1/1

xún yǎn ㄒㄩㄣˊ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (theater etc) to tour
(2) to be on tour
(3) to give itinerant performances
(4) abbr. for 巡迴演出|巡回演出[xun2 hui2 yan3 chu1]

Bình luận 0